allow to finish
Cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Allow to finish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cho phép ai đó hoàn thành một nhiệm vụ hoặc hành động.
Ví dụ Thực tế với 'Allow to finish'
-
"My boss allowed me to finish the project at home."
"Sếp của tôi cho phép tôi hoàn thành dự án ở nhà."
-
"The teacher allowed the students to finish their exams."
"Giáo viên cho phép học sinh hoàn thành bài kiểm tra của họ."
-
"I was not allowed to finish speaking."
"Tôi đã không được phép nói hết câu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Allow to finish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: allow, finish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Allow to finish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự cho phép hoặc tạo điều kiện để một ai đó có thể hoàn thành việc gì đó. 'Allow' thể hiện sự đồng ý hoặc không ngăn cản. Cần phân biệt với các cụm từ như 'let finish' (ít trang trọng hơn), 'enable to finish' (nhấn mạnh khả năng hoàn thành hơn là sự cho phép).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' nối động từ 'allow' với động từ nguyên thể 'finish', chỉ mục đích hoặc hành động được cho phép.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Allow to finish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.