assert oneself
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assert oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khẳng định bản thân, thể hiện sự tự tin, tầm quan trọng hoặc quyền lực của mình để nhận được sự tôn trọng từ người khác.
Definition (English Meaning)
To behave in a way that expresses your confidence, importance, or power and earns you respect from others.
Ví dụ Thực tế với 'Assert oneself'
-
"You need to assert yourself more in meetings."
"Bạn cần khẳng định bản thân nhiều hơn trong các cuộc họp."
-
"It's important to assert yourself in a negotiation."
"Điều quan trọng là phải khẳng định bản thân trong một cuộc đàm phán."
-
"He learned to assert himself without being aggressive."
"Anh ấy đã học cách khẳng định bản thân mà không cần phải hung hăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assert oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: assert
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assert oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng khi một người trước đây nhút nhát hoặc bị coi thường bắt đầu thể hiện bản thân một cách mạnh mẽ và quyết đoán hơn. Nó nhấn mạnh hành động chủ động để giành lấy sự công nhận và tôn trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assert oneself'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.