be submissive
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be submissive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sẵn sàng tuân theo quyền lực hoặc ý muốn của người khác; ngoan ngoãn vâng lời hoặc thụ động.
Definition (English Meaning)
Ready to conform to the authority or will of others; meekly obedient or passive.
Ví dụ Thực tế với 'Be submissive'
-
"She was submissive to his demands."
"Cô ấy phục tùng những yêu cầu của anh ta."
-
"In some cultures, women are expected to be submissive to their husbands."
"Ở một số nền văn hóa, phụ nữ được kỳ vọng phải phục tùng chồng của họ."
-
"He adopted a submissive posture in the meeting."
"Anh ta thể hiện một tư thế phục tùng trong cuộc họp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be submissive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: submission, submissiveness
- Adjective: submissive
- Adverb: submissively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be submissive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'submissive' thường mang ý nghĩa phục tùng, nhún nhường, có thể tích cực (trong mối quan hệ hợp tác, tôn trọng) hoặc tiêu cực (trong bối cảnh bị áp bức, lạm dụng). Sắc thái của từ phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Cần phân biệt với 'obedient' (vâng lời) - nhấn mạnh hành động tuân thủ mệnh lệnh, và 'docile' (dễ bảo) - nhấn mạnh tính dễ dàng bị kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Submissive to' được dùng để chỉ người hoặc thế lực mà ai đó phục tùng. Ví dụ: 'He was submissive to his boss.' (Anh ta phục tùng ông chủ của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be submissive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.