(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ assess inadequately
C1

assess inadequately

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh giá không đầy đủ đánh giá một cách thiếu sót đánh giá hời hợt đánh giá sơ sài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assess inadequately'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh giá hoặc phán xét điều gì đó một cách kém cỏi hoặc không đầy đủ; không đánh giá đúng tầm quan trọng, chất lượng hoặc giá trị của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To evaluate or judge something poorly or insufficiently; to fail to properly assess the importance, quality, or value of something.

Ví dụ Thực tế với 'Assess inadequately'

  • "The government assessed the environmental impact of the project inadequately, leading to severe ecological damage."

    "Chính phủ đã đánh giá không đầy đủ tác động môi trường của dự án, dẫn đến thiệt hại sinh thái nghiêm trọng."

  • "The teachers assessed the students' understanding of the topic inadequately, resulting in many students failing the exam."

    "Các giáo viên đã đánh giá không đầy đủ sự hiểu biết của học sinh về chủ đề này, dẫn đến nhiều học sinh trượt kỳ thi."

  • "The company assessed the market potential inadequately, leading to a failed product launch."

    "Công ty đã đánh giá không đầy đủ tiềm năng thị trường, dẫn đến sự ra mắt sản phẩm thất bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Assess inadequately'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poorly(một cách tồi tệ)
insufficiently(không đầy đủ)
inaccurately(không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

thoroughly(kỹ lưỡng)
adequately(đầy đủ)
accurately(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

misjudge(đánh giá sai)
undervalue(đánh giá thấp)
overlook(bỏ qua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Assess inadequately'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích một đánh giá không chính xác hoặc không đầy đủ, dẫn đến những quyết định sai lầm hoặc hành động không hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu sót trong quá trình đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Assess inadequately'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)