(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identification system
B2

identification system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống nhận dạng hệ thống định danh hệ thống xác định danh tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identification system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình hoặc tập hợp các thủ tục để xác định danh tính của một vật gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

A process or set of procedures for determining the identity of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Identification system'

  • "The company implemented a new identification system for employees to improve security."

    "Công ty đã triển khai một hệ thống nhận dạng mới cho nhân viên để cải thiện an ninh."

  • "The government is developing a national identification system."

    "Chính phủ đang phát triển một hệ thống định danh quốc gia."

  • "This identification system uses fingerprints to verify identity."

    "Hệ thống nhận dạng này sử dụng dấu vân tay để xác minh danh tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identification system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: identification system (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Identification system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ thống này có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng mật khẩu, sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt), thẻ căn cước, v.v. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để kiểm soát truy cập, quản lý dữ liệu và đảm bảo an ninh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for with based on

* `for`: Dùng để chỉ mục đích của hệ thống (ví dụ: identification system for access control). * `with`: Dùng để chỉ phương tiện hoặc công nghệ được sử dụng trong hệ thống (ví dụ: identification system with facial recognition). * `based on`: Dùng để chỉ nền tảng hoặc cơ sở của hệ thống (ví dụ: identification system based on biometric data).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identification system'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company was implementing a new identification system last year.
Năm ngoái, công ty đang triển khai một hệ thống nhận dạng mới.
Phủ định
They were not using the old identification system anymore.
Họ không còn sử dụng hệ thống nhận dạng cũ nữa.
Nghi vấn
Were they still debating which identification system to choose?
Họ vẫn còn đang tranh luận nên chọn hệ thống nhận dạng nào phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)