identification system
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identification system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình hoặc tập hợp các thủ tục để xác định danh tính của một vật gì đó hoặc ai đó.
Definition (English Meaning)
A process or set of procedures for determining the identity of something or someone.
Ví dụ Thực tế với 'Identification system'
-
"The company implemented a new identification system for employees to improve security."
"Công ty đã triển khai một hệ thống nhận dạng mới cho nhân viên để cải thiện an ninh."
-
"The government is developing a national identification system."
"Chính phủ đang phát triển một hệ thống định danh quốc gia."
-
"This identification system uses fingerprints to verify identity."
"Hệ thống nhận dạng này sử dụng dấu vân tay để xác minh danh tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identification system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: identification system (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identification system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống này có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau như sử dụng mật khẩu, sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt), thẻ căn cước, v.v. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để kiểm soát truy cập, quản lý dữ liệu và đảm bảo an ninh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `for`: Dùng để chỉ mục đích của hệ thống (ví dụ: identification system for access control). * `with`: Dùng để chỉ phương tiện hoặc công nghệ được sử dụng trong hệ thống (ví dụ: identification system with facial recognition). * `based on`: Dùng để chỉ nền tảng hoặc cơ sở của hệ thống (ví dụ: identification system based on biometric data).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identification system'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was implementing a new identification system last year.
|
Năm ngoái, công ty đang triển khai một hệ thống nhận dạng mới. |
| Phủ định |
They were not using the old identification system anymore.
|
Họ không còn sử dụng hệ thống nhận dạng cũ nữa. |
| Nghi vấn |
Were they still debating which identification system to choose?
|
Họ vẫn còn đang tranh luận nên chọn hệ thống nhận dạng nào phải không? |