(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ autonomy of thought
C1

autonomy of thought

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tự chủ tư duy tính độc lập trong tư duy khả năng tư duy độc lập tự do suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Autonomy of thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hoặc quyền tự chủ trí tuệ, tự quản lý hoặc kiểm soát tư duy một cách độc lập; khả năng suy nghĩ độc lập, không bị kiểm soát hoặc ảnh hưởng từ bên ngoài.

Definition (English Meaning)

The capacity or right of independent intellectual self-governance or control; the ability to think for oneself, free from external control or influence.

Ví dụ Thực tế với 'Autonomy of thought'

  • "The professor encouraged students to develop autonomy of thought by questioning assumptions and exploring diverse perspectives."

    "Giáo sư khuyến khích sinh viên phát triển sự tự chủ trong tư duy bằng cách đặt câu hỏi về các giả định và khám phá những quan điểm đa dạng."

  • "The preservation of autonomy of thought is essential for a healthy democracy."

    "Việc bảo tồn sự tự chủ trong tư duy là rất quan trọng đối với một nền dân chủ lành mạnh."

  • "Education should foster autonomy of thought, not simply the memorization of facts."

    "Giáo dục nên nuôi dưỡng sự tự chủ trong tư duy, không chỉ đơn thuần là ghi nhớ các dữ kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Autonomy of thought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: autonomy, thought
  • Adjective: autonomous
  • Adverb: autonomously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intellectual dependence(sự phụ thuộc trí tuệ)
cognitive control(kiểm soát nhận thức) indoctrination(sự nhồi sọ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tâm lý học Khoa học nhận thức

Ghi chú Cách dùng 'Autonomy of thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tự do trong quá trình suy nghĩ và hình thành ý kiến. Nó không chỉ đơn thuần là khả năng suy nghĩ mà còn là khả năng suy nghĩ một cách độc lập, không bị ép buộc bởi những yếu tố bên ngoài như áp lực xã hội, tuyên truyền, hoặc sự kiểm duyệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'autonomy' (sự tự chủ) với 'thought' (tư duy), chỉ rõ sự tự chủ này thuộc về lĩnh vực tư duy. Nó diễn tả mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Autonomy of thought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)