sustained attention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustained attention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc kích thích trong một khoảng thời gian dài mà không bị xao nhãng.
Definition (English Meaning)
The ability to concentrate on a task or stimulus for a prolonged period without being distracted.
Ví dụ Thực tế với 'Sustained attention'
-
"The student demonstrated sustained attention during the entire lecture."
"Học sinh thể hiện khả năng tập trung liên tục trong suốt bài giảng."
-
"Individuals with ADHD often struggle with sustained attention."
"Những người mắc ADHD thường gặp khó khăn với khả năng tập trung liên tục."
-
"Developing sustained attention is crucial for academic success."
"Phát triển khả năng tập trung liên tục là rất quan trọng cho thành công trong học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustained attention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustained
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustained attention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustained attention là một thành phần quan trọng của chức năng nhận thức, đặc biệt quan trọng trong học tập, làm việc và các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao độ. Nó khác với selective attention (chọn lọc sự chú ý, khả năng tập trung vào một kích thích cụ thể trong khi bỏ qua các kích thích khác) và divided attention (chia sẻ sự chú ý, khả năng tập trung vào nhiều nhiệm vụ cùng một lúc). Sustained attention đề cập đến việc duy trì sự tập trung liên tục trong một khoảng thời gian nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'to', thường ám chỉ mục đích hoặc đối tượng của sự chú ý ('sustained attention to detail'). Khi dùng 'on', thường ám chỉ nhiệm vụ hoặc hoạt động đang được thực hiện ('sustained attention on the task at hand').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustained attention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.