(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ become stressed
B1

become stressed

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

trở nên căng thẳng bị căng thẳng stress
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become stressed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trở nên căng thẳng, chịu đựng trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi khắt khe.

Definition (English Meaning)

To experience a state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances.

Ví dụ Thực tế với 'Become stressed'

  • "Many students become stressed during exam season."

    "Nhiều sinh viên trở nên căng thẳng trong mùa thi."

  • "She became stressed when she lost her job."

    "Cô ấy trở nên căng thẳng khi mất việc."

  • "Don't become stressed over things you can't control."

    "Đừng căng thẳng về những điều bạn không thể kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Become stressed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

become relaxed(trở nên thư giãn)
calm down(bình tĩnh lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Become stressed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái. 'Become' nhấn mạnh sự chuyển đổi sang trạng thái 'stressed'. Khác với 'be stressed' (đang ở trạng thái căng thẳng), 'become stressed' chỉ sự bắt đầu hoặc sự gia tăng của căng thẳng. Cần phân biệt với 'cause stress' (gây ra căng thẳng) và 'cope with stress' (đối phó với căng thẳng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Become stressed about' ám chỉ nguyên nhân gây ra căng thẳng. Ví dụ: Become stressed about an upcoming exam. 'Become stressed over' tương tự, nhấn mạnh sự lo lắng quá mức. Ví dụ: Become stressed over minor details.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Become stressed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)