become stressed
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Become stressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trở nên căng thẳng, chịu đựng trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi khắt khe.
Definition (English Meaning)
To experience a state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Become stressed'
-
"Many students become stressed during exam season."
"Nhiều sinh viên trở nên căng thẳng trong mùa thi."
-
"She became stressed when she lost her job."
"Cô ấy trở nên căng thẳng khi mất việc."
-
"Don't become stressed over things you can't control."
"Đừng căng thẳng về những điều bạn không thể kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Become stressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: become
- Adjective: stressed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Become stressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái. 'Become' nhấn mạnh sự chuyển đổi sang trạng thái 'stressed'. Khác với 'be stressed' (đang ở trạng thái căng thẳng), 'become stressed' chỉ sự bắt đầu hoặc sự gia tăng của căng thẳng. Cần phân biệt với 'cause stress' (gây ra căng thẳng) và 'cope with stress' (đối phó với căng thẳng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Become stressed about' ám chỉ nguyên nhân gây ra căng thẳng. Ví dụ: Become stressed about an upcoming exam. 'Become stressed over' tương tự, nhấn mạnh sự lo lắng quá mức. Ví dụ: Become stressed over minor details.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Become stressed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.