behavioral activation
Danh từ (Cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral activation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liệu pháp điều trị trầm cảm tập trung vào việc tăng cường sự tham gia vào các hoạt động mang lại niềm vui hoặc phần thưởng, từ đó cải thiện tâm trạng và giảm các triệu chứng của bệnh trầm cảm.
Definition (English Meaning)
A therapy for depression that focuses on increasing engagement in activities that are pleasurable or rewarding, thereby improving mood and reducing symptoms of depression.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral activation'
-
"Behavioral activation has been shown to be effective in treating depression."
"Liệu pháp kích hoạt hành vi đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị bệnh trầm cảm."
-
"The therapist recommended behavioral activation to help the patient overcome their depression."
"Nhà trị liệu đã đề nghị liệu pháp kích hoạt hành vi để giúp bệnh nhân vượt qua chứng trầm cảm của họ."
-
"Behavioral activation involves identifying activities that the patient enjoys or finds rewarding."
"Liệu pháp kích hoạt hành vi bao gồm việc xác định các hoạt động mà bệnh nhân thích hoặc thấy bổ ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral activation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: behavioral, active
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral activation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Behavioral activation là một thành phần quan trọng trong nhiều liệu pháp nhận thức-hành vi (CBT) và thường được sử dụng như một phương pháp điều trị độc lập cho bệnh trầm cảm. Nó nhấn mạnh hành động hơn là suy nghĩ, khuyến khích bệnh nhân tham gia vào các hoạt động cụ thể, ngay cả khi họ không cảm thấy muốn làm điều đó. Sự khác biệt chính của nó so với các liệu pháp khác là sự tập trung vào việc kích hoạt hành vi để thay đổi cảm xúc, thay vì trực tiếp thách thức suy nghĩ tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Behavioral activation **in** the treatment of depression (trong điều trị trầm cảm bằng liệu pháp kích hoạt hành vi). Behavioral activation **for** depressed patients (Liệu pháp kích hoạt hành vi cho bệnh nhân trầm cảm).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral activation'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The therapist uses behavioral activation techniques to help her patient overcome depression.
|
Nhà trị liệu sử dụng các kỹ thuật kích hoạt hành vi để giúp bệnh nhân vượt qua chứng trầm cảm. |
| Phủ định |
The patient did not respond to behavioral activation therapy as expected.
|
Bệnh nhân đã không đáp ứng với liệu pháp kích hoạt hành vi như mong đợi. |
| Nghi vấn |
Does behavioral activation effectively improve the patient's mood?
|
Liệu kích hoạt hành vi có cải thiện tâm trạng của bệnh nhân một cách hiệu quả không? |