bodily existence
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily existence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện tồn tại trong một cơ thể vật lý.
Definition (English Meaning)
The state or condition of living in a physical body.
Ví dụ Thực tế với 'Bodily existence'
-
"The question of life after bodily existence has fascinated philosophers for centuries."
"Câu hỏi về cuộc sống sau khi tồn tại trong thể xác đã thu hút các nhà triết học trong nhiều thế kỷ."
-
"Some religions believe in a continuation of consciousness after bodily existence ceases."
"Một số tôn giáo tin vào sự tiếp nối của ý thức sau khi sự tồn tại trong thể xác chấm dứt."
-
"The study of bodily existence is fundamental to understanding human biology."
"Nghiên cứu về sự tồn tại trong thể xác là cơ bản để hiểu về sinh học con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily existence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bodily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bodily existence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về bản chất của sự sống, cái chết, hoặc sự khác biệt giữa thể xác và linh hồn. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh hữu hình và vật chất của sự tồn tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily existence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.