(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodily existence
C1

bodily existence

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sự tồn tại thể xác sự sống thể xác kiếp sống thân xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily existence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc điều kiện tồn tại trong một cơ thể vật lý.

Definition (English Meaning)

The state or condition of living in a physical body.

Ví dụ Thực tế với 'Bodily existence'

  • "The question of life after bodily existence has fascinated philosophers for centuries."

    "Câu hỏi về cuộc sống sau khi tồn tại trong thể xác đã thu hút các nhà triết học trong nhiều thế kỷ."

  • "Some religions believe in a continuation of consciousness after bodily existence ceases."

    "Một số tôn giáo tin vào sự tiếp nối của ý thức sau khi sự tồn tại trong thể xác chấm dứt."

  • "The study of bodily existence is fundamental to understanding human biology."

    "Nghiên cứu về sự tồn tại trong thể xác là cơ bản để hiểu về sinh học con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily existence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bodily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

physical existence(sự tồn tại vật lý)
corporeal existence(sự tồn tại hữu hình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Sinh học Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Bodily existence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về bản chất của sự sống, cái chết, hoặc sự khác biệt giữa thể xác và linh hồn. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh hữu hình và vật chất của sự tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily existence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)