(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bridges
B1

bridges

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

những cây cầu cầu nối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bridges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các công trình xây dựng bắc qua sông, đường, hoặc chướng ngại vật khác để cho phép người hoặc phương tiện giao thông qua lại.

Definition (English Meaning)

Structures built over a river, road, or other obstacle to allow people or vehicles to cross.

Ví dụ Thực tế với 'Bridges'

  • "The Golden Gate Bridge is one of the most famous bridges in the world."

    "Cầu Cổng Vàng là một trong những cây cầu nổi tiếng nhất trên thế giới."

  • "Several bridges were damaged during the flood."

    "Một vài cây cầu đã bị hư hại trong trận lũ."

  • "The company aims to build bridges with its customers."

    "Công ty hướng đến việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bridges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bridge (số nhiều: bridges)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng Giao thông vận tải Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Bridges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ các cấu trúc vật lý được xây dựng để kết nối hai điểm. Trong nghĩa bóng, nó có thể đề cập đến sự kết nối, liên kết giữa hai thứ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

across over

'Across' và 'over' thường được sử dụng để chỉ vị trí tương đối của cây cầu so với chướng ngại vật mà nó bắc qua. Ví dụ: 'The bridge stretches across the river.' ('Cây cầu bắc qua sông').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bridges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)