(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ but not
B1

but not

Conjunctional phrase

Nghĩa tiếng Việt

nhưng không trừ...ra nhưng không phải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'But not'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được sử dụng để diễn tả một ngoại lệ hoặc sự loại trừ đối với một tuyên bố hoặc điều kiện trước đó.

Definition (English Meaning)

Used to express an exception or exclusion to a previous statement or condition.

Ví dụ Thực tế với 'But not'

  • "Everyone is invited, but not John."

    "Mọi người đều được mời, nhưng không phải John."

  • "I like all fruits, but not bananas."

    "Tôi thích tất cả các loại trái cây, nhưng không thích chuối."

  • "You can take anything you want, but not that."

    "Bạn có thể lấy bất cứ thứ gì bạn muốn, nhưng không phải cái đó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'But not'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'But not'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'but not' thường được sử dụng để giới hạn hoặc làm rõ phạm vi của một tuyên bố. Nó tương tự như 'except' hoặc 'with the exception of,' nhưng thường được dùng trong các mệnh đề hoặc cụm từ ngắn gọn hơn. Sự khác biệt chính nằm ở tính trực tiếp và nhấn mạnh sự loại trừ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'But not'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)