cave deposit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cave deposit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tích tụ tự nhiên của các chất khoáng được hình thành trong hang động do sự kết tủa hóa học hoặc sự lắng đọng trầm tích.
Definition (English Meaning)
A naturally occurring accumulation of mineral substances formed in a cave by chemical precipitation or the deposition of sediment.
Ví dụ Thực tế với 'Cave deposit'
-
"The cave deposit provided valuable information about past climate conditions."
"Trầm tích hang động cung cấp thông tin giá trị về điều kiện khí hậu trong quá khứ."
-
"Analysis of the cave deposit revealed the presence of ancient pollen."
"Phân tích trầm tích hang động cho thấy sự hiện diện của phấn hoa cổ đại."
-
"The color of the cave deposit varied depending on the minerals present."
"Màu sắc của trầm tích hang động thay đổi tùy thuộc vào các khoáng chất có mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cave deposit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cave deposit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cave deposit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong địa chất học, để mô tả các loại hình thành địa chất đặc biệt trong hang động. Nó bao gồm nhiều loại khác nhau, chẳng hạn như măng đá, nhũ đá, cột đá và các loại kết tủa khác. Phân biệt với trầm tích thông thường (sediment) bằng cách nhấn mạnh vào nguồn gốc hóa học và sinh học trong hang động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'in' để chỉ vị trí của trầm tích trong hang động. Ví dụ: 'The cave deposit in this area is rich in calcite.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cave deposit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.