(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ client relations
B2

client relations

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ khách hàng chăm sóc khách hàng (ở mức độ cao hơn, chiến lược hơn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Client relations'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc quản lý các tương tác giữa một công ty và khách hàng của mình.

Definition (English Meaning)

The management of the interaction between a company and its clients.

Ví dụ Thực tế với 'Client relations'

  • "Strong client relations are essential for the success of any business."

    "Quan hệ khách hàng tốt là yếu tố thiết yếu cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào."

  • "The company invests heavily in client relations training."

    "Công ty đầu tư mạnh vào đào tạo quan hệ khách hàng."

  • "Our client relations team is dedicated to providing excellent support."

    "Đội ngũ quan hệ khách hàng của chúng tôi tận tâm cung cấp sự hỗ trợ xuất sắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Client relations'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: client relations
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

customer service(dịch vụ khách hàng)
sales(bán hàng)
marketing(tiếp thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Client relations'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến các hoạt động nhằm xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng. Nó bao gồm việc giao tiếp hiệu quả, giải quyết các vấn đề và khiếu nại, và cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc. Khác với 'customer service' (dịch vụ khách hàng) thường tập trung vào việc giải quyết các vấn đề tức thời, 'client relations' mang tính chiến lược và dài hạn hơn, nhằm tạo dựng lòng trung thành và duy trì mối quan hệ bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with of

* 'in client relations': ám chỉ vai trò hoặc vị trí trong lĩnh vực quan hệ khách hàng (ví dụ: 'He works in client relations'). * 'with client relations': liên quan đến việc làm việc hoặc tương tác với quan hệ khách hàng (ví dụ: 'The company is having issues with client relations'). * 'of client relations': thuộc về hoặc là một phần của quan hệ khách hàng (ví dụ: 'The importance of client relations').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Client relations'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)