group action
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động tập thể hoặc hoạt động được thực hiện bởi một nhóm người để đạt được một mục tiêu chung.
Definition (English Meaning)
Collective effort or activity undertaken by a group of people to achieve a common goal or objective.
Ví dụ Thực tế với 'Group action'
-
"The community organized a group action to clean up the local park."
"Cộng đồng đã tổ chức một hành động tập thể để dọn dẹp công viên địa phương."
-
"Group action is essential to address global challenges like climate change."
"Hành động tập thể là rất cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu."
-
"The success of the project depended on effective group action."
"Sự thành công của dự án phụ thuộc vào hành động tập thể hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Group action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group action
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Group action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'group action' nhấn mạnh đến tính phối hợp và sự đồng lòng của các thành viên trong nhóm để đạt được kết quả mong muốn. Nó thường liên quan đến các nỗ lực phối hợp, như biểu tình, vận động chính sách, hoặc làm việc nhóm trong môi trường kinh doanh. Khác với 'individual action' là hành động của một cá nhân, 'group action' yêu cầu sự tham gia của nhiều người. Nó cũng khác với 'teamwork' ở chỗ 'group action' có thể bao gồm cả các hành động mang tính chính trị, xã hội, không chỉ giới hạn trong môi trường làm việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *group action on climate change* (hành động tập thể về biến đổi khí hậu), *group action against corruption* (hành động tập thể chống tham nhũng), *group action for human rights* (hành động tập thể vì quyền con người). Giới từ 'on' thường được dùng khi hành động hướng tới một vấn đề cụ thể. Giới từ 'against' được dùng khi hành động chống lại một điều gì đó. Giới từ 'for' được dùng khi hành động ủng hộ một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Group action'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The community group's action plan was well-received.
|
Kế hoạch hành động của nhóm cộng đồng đã được đón nhận. |
| Phủ định |
The environmental groups' action didn't address all the concerns.
|
Hành động của các nhóm môi trường không giải quyết được hết các mối quan tâm. |
| Nghi vấn |
Is the activist group's action going to make a difference?
|
Hành động của nhóm hoạt động có tạo ra sự khác biệt không? |