individual action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Individual action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hành động được thực hiện bởi một cá nhân hoặc một thực thể duy nhất, độc lập với những người khác.
Definition (English Meaning)
An action performed by a single person or entity, independently of others.
Ví dụ Thực tế với 'Individual action'
-
"Taking individual action to reduce your carbon footprint can make a difference."
"Thực hiện hành động cá nhân để giảm lượng khí thải carbon của bạn có thể tạo ra sự khác biệt."
-
"The company encourages individual action to improve safety in the workplace."
"Công ty khuyến khích hành động cá nhân để cải thiện an toàn tại nơi làm việc."
-
"Individual action is not always enough to solve large-scale problems."
"Hành động cá nhân không phải lúc nào cũng đủ để giải quyết các vấn đề quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Individual action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Individual action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh sự tự chủ và trách nhiệm cá nhân trong việc thực hiện một hành động nào đó. Nó trái ngược với 'collective action' (hành động tập thể), trong đó nhiều người cùng nhau thực hiện một hành động để đạt được mục tiêu chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'of' thường dùng để chỉ bản chất của hành động ('an individual action of defiance').
* 'in' thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực mà hành động diễn ra ('individual action in the workplace').
* 'towards' thường dùng để chỉ mục tiêu hoặc kết quả mà hành động hướng đến ('individual action towards a sustainable lifestyle').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Individual action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.