social movement
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social movement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nỗ lực có tổ chức lỏng lẻo của một nhóm lớn người để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường là mục tiêu xã hội hoặc chính trị.
Definition (English Meaning)
A loosely organized effort by a large group of people to achieve a particular goal, typically a social or political one.
Ví dụ Thực tế với 'Social movement'
-
"The civil rights movement was a pivotal social movement in American history."
"Phong trào dân quyền là một phong trào xã hội then chốt trong lịch sử nước Mỹ."
-
"Environmental social movements are increasingly important in addressing climate change."
"Các phong trào xã hội về môi trường ngày càng trở nên quan trọng trong việc giải quyết biến đổi khí hậu."
-
"The feminist social movement has advocated for gender equality for decades."
"Phong trào xã hội nữ quyền đã ủng hộ bình đẳng giới trong nhiều thập kỷ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social movement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social movement
- Adjective: social
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social movement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong trào xã hội thường liên quan đến sự thay đổi hoặc phản đối một điều gì đó trong xã hội. Nó khác với một cuộc biểu tình đơn lẻ ở chỗ nó có tính bền vững và mục tiêu rõ ràng hơn. Nó cũng khác với một tổ chức chính trị ở chỗ nó thường mang tính tự phát và ít có cấu trúc chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'social movement in support of...', 'social movement within the community...', 'social movement against the war...', 'social movement for equal rights...'. Các giới từ này cho biết mục đích, bối cảnh hoặc đối tượng mà phong trào hướng đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social movement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.