market success
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market success'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đạt được các kết quả mong muốn trên thị trường, chẳng hạn như doanh số bán hàng cao, lợi nhuận và sự hài lòng của khách hàng.
Definition (English Meaning)
The achievement of desired outcomes in a market, such as high sales, profitability, and customer satisfaction.
Ví dụ Thực tế với 'Market success'
-
"The company's innovative product led to significant market success."
"Sản phẩm sáng tạo của công ty đã dẫn đến thành công đáng kể trên thị trường."
-
"Their marketing strategy was key to their market success."
"Chiến lược marketing của họ là chìa khóa cho thành công trên thị trường của họ."
-
"The product's rapid market success surprised even the company's executives."
"Thành công nhanh chóng của sản phẩm trên thị trường đã khiến ngay cả các giám đốc điều hành của công ty cũng ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market success'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market success
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market success'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thành công của một sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty trong một thị trường cụ thể. Nó nhấn mạnh đến kết quả thực tế đạt được, khác với 'potential market success' (thành công tiềm năng trên thị trường) chỉ đề cập đến khả năng thành công trong tương lai. Nó cũng khác với 'business success' (thành công kinh doanh), một khái niệm rộng hơn bao gồm cả các yếu tố bên ngoài thị trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà thành công đạt được (ví dụ: 'market success in the tech industry'). 'on' có thể dùng để chỉ tác động của một yếu tố cụ thể đến thành công (ví dụ: 'market success on social media').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market success'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, their new product is a market success!
|
Ồ, sản phẩm mới của họ là một thành công lớn trên thị trường! |
| Phủ định |
Alas, despite their efforts, the product wasn't a market success.
|
Tiếc thay, dù đã nỗ lực, sản phẩm vẫn không thành công trên thị trường. |
| Nghi vấn |
Hey, is this considered a market success?
|
Này, liệu đây có được xem là một thành công trên thị trường không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new product is market success.
|
Sản phẩm mới là thành công trên thị trường. |
| Phủ định |
Is the product not market success?
|
Có phải sản phẩm không phải là thành công trên thị trường? |
| Nghi vấn |
Is this product a market success?
|
Sản phẩm này có phải là một thành công trên thị trường không? |