(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ correspond with
B2

correspond with

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

liên lạc qua thư từ tương ứng với phù hợp với
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Correspond with'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên lạc với ai đó bằng cách trao đổi thư từ.

Definition (English Meaning)

To communicate by exchanging letters.

Ví dụ Thực tế với 'Correspond with'

  • "I have been corresponding with him for several years."

    "Tôi đã liên lạc với anh ấy qua thư từ trong vài năm rồi."

  • "She corresponded with several pen pals when she was a teenager."

    "Cô ấy đã liên lạc với một vài người bạn qua thư khi còn là thiếu niên."

  • "The two maps correspond with each other in detail."

    "Hai bản đồ tương ứng với nhau một cách chi tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Correspond with'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

communicate(giao tiếp)
exchange letters(trao đổi thư từ)
agree(đồng ý, phù hợp)
match(tương ứng, khớp)

Trái nghĩa (Antonyms)

differ(khác biệt)
contradict(mâu thuẫn)

Từ liên quan (Related Words)

mail(thư từ)
letter(lá thư)
analogy(sự tương đồng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Correspond with'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ việc trao đổi thư từ một cách đều đặn và có thể kéo dài trong một khoảng thời gian. Khác với 'contact' (liên hệ), 'correspond' nhấn mạnh vào hình thức giao tiếp bằng văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'With' được dùng để chỉ người hoặc tổ chức mà bạn liên lạc bằng thư từ. Ví dụ: 'I correspond with my friend in Australia.' (Tôi liên lạc với bạn tôi ở Úc qua thư từ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Correspond with'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She corresponded with him regularly when he lived abroad.
Cô ấy thường xuyên liên lạc với anh ấy khi anh ấy sống ở nước ngoài.
Phủ định
They didn't correspond with each other after the argument.
Họ đã không liên lạc với nhau sau cuộc tranh cãi.
Nghi vấn
Did you correspond with anyone famous during your research?
Bạn có liên lạc với ai nổi tiếng trong quá trình nghiên cứu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)