(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intentional action
C1

intentional action

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hành động có chủ ý hành động cố ý hành động có ý thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intentional action'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành động được thực hiện một cách có ý thức và có chủ ý, với một mục đích hoặc mục tiêu cụ thể trong đầu.

Definition (English Meaning)

An action that is performed consciously and deliberately, with a specific purpose or goal in mind.

Ví dụ Thực tế với 'Intentional action'

  • "The judge ruled that the damage was the result of an intentional action, not an accident."

    "Thẩm phán phán quyết rằng thiệt hại là kết quả của một hành động cố ý, chứ không phải một tai nạn."

  • "His intentional actions caused significant harm to the company's reputation."

    "Hành động cố ý của anh ta đã gây ra thiệt hại đáng kể cho danh tiếng của công ty."

  • "The bombing was an intentional action designed to create fear and instability."

    "Vụ đánh bom là một hành động có chủ ý được thiết kế để tạo ra sự sợ hãi và bất ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intentional action'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deliberate action(hành động có chủ ý)
purposeful action(hành động có mục đích)
conscious action(hành động có ý thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

unintentional action(hành động vô ý)
accidental action(hành động do tai nạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Luật pháp Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Intentional action'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh rằng hành động không phải là ngẫu nhiên, vô ý hay do phản xạ. Nó bao hàm sự lựa chọn và quyết định có ý thức của người thực hiện. Cần phân biệt với 'unintentional action' (hành động vô ý).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of behind

Ví dụ: 'the intentional action of damaging property' (hành động cố ý phá hoại tài sản); 'the motivation behind the intentional action' (động cơ đằng sau hành động có chủ ý).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intentional action'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been taking intentional action to reduce carbon emissions.
Chính phủ đã và đang thực hiện các hành động có chủ ý để giảm lượng khí thải carbon.
Phủ định
She hasn't been taking intentional action to improve her health; she still eats junk food.
Cô ấy đã không thực hiện các hành động có chủ ý để cải thiện sức khỏe của mình; cô ấy vẫn ăn đồ ăn vặt.
Nghi vấn
Has the company been taking intentional action to address the complaints from customers?
Công ty có đang thực hiện các hành động có chủ ý để giải quyết những khiếu nại từ khách hàng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)