conversion funnel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversion funnel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biểu diễn trực quan về hành trình của khách hàng, phác thảo các giai đoạn mà một khách hàng tiềm năng trải qua từ nhận thức ban đầu đến hoàn thành việc mua hàng hoặc hành động mong muốn.
Definition (English Meaning)
A visual representation of the customer journey, outlining the stages a potential customer goes through from initial awareness to ultimately completing a purchase or desired action.
Ví dụ Thực tế với 'Conversion funnel'
-
"Analyzing the conversion funnel revealed a significant drop-off in the consideration phase."
"Phân tích conversion funnel cho thấy sự sụt giảm đáng kể trong giai đoạn cân nhắc."
-
"Optimizing the conversion funnel can significantly increase sales."
"Tối ưu hóa conversion funnel có thể làm tăng doanh số bán hàng đáng kể."
-
"The marketing team is focused on improving the conversion funnel for the new product launch."
"Đội marketing đang tập trung vào việc cải thiện conversion funnel cho việc ra mắt sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversion funnel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conversion funnel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversion funnel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conversion funnel được sử dụng để phân tích và tối ưu hóa quá trình chuyển đổi khách hàng. Nó giúp xác định các điểm nghẽn và cơ hội cải thiện hiệu quả marketing và bán hàng. Các giai đoạn thường bao gồm nhận thức (awareness), quan tâm (interest), mong muốn (desire) và hành động (action) - mô hình AIDA. Có thể so sánh nó với 'sales pipeline', nhưng 'conversion funnel' tập trung hơn vào hành vi và tỷ lệ chuyển đổi của khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: thường dùng để chỉ vị trí 'trong' một giai đoạn của funnel (e.g., 'customers in the awareness stage'). through: dùng để diễn tả sự đi qua các giai đoạn (e.g., 'moving customers through the conversion funnel').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversion funnel'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.