corporate business
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corporate business'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hoạt động kinh doanh và vận hành được thực hiện bởi một tập đoàn, thường là một công ty lớn hoặc một nhóm các công ty.
Definition (English Meaning)
Business activities and operations conducted by a corporation, typically a large company or group of companies.
Ví dụ Thực tế với 'Corporate business'
-
"The corporate business sector is experiencing rapid growth in emerging markets."
"Lĩnh vực kinh doanh tập đoàn đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng ở các thị trường mới nổi."
-
"Our corporate business model focuses on sustainable development."
"Mô hình kinh doanh tập đoàn của chúng tôi tập trung vào phát triển bền vững."
-
"The company's corporate business strategy is to expand into new markets."
"Chiến lược kinh doanh tập đoàn của công ty là mở rộng sang các thị trường mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corporate business'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corporate business'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hoạt động kinh doanh quy mô lớn, phức tạp, và mang tính tổ chức cao, khác với các doanh nghiệp nhỏ lẻ hoặc cá nhân. Nhấn mạnh tính chuyên nghiệp, có hệ thống, và thường liên quan đến các quyết định chiến lược và tài chính quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corporate business'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.