(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crude death rate
B2

crude death rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ suất chết thô tỷ lệ tử vong thô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crude death rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ suất chết thô là số lượng người chết xảy ra trong dân số của một khu vực địa lý nhất định trong một năm nhất định, trên 1.000 dân.

Definition (English Meaning)

The crude death rate is the number of deaths occurring among the population of a given geographical area during a given year, per 1,000 population.

Ví dụ Thực tế với 'Crude death rate'

  • "The crude death rate in that country is significantly higher than the global average."

    "Tỷ suất chết thô ở quốc gia đó cao hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu."

  • "High pollution levels can contribute to a higher crude death rate."

    "Mức độ ô nhiễm cao có thể góp phần làm tăng tỷ suất chết thô."

  • "Improvements in healthcare have led to a decline in the crude death rate."

    "Những cải tiến trong chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến sự suy giảm tỷ suất chết thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crude death rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crude death rate
  • Adjective: crude
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Thống kê Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Crude death rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tỷ suất chết thô là một thước đo đơn giản về tỷ lệ tử vong trong một quần thể. Nó được gọi là 'thô' vì nó không tính đến sự khác biệt về cơ cấu tuổi hoặc các yếu tố rủi ro khác giữa các quần thể khác nhau. Vì vậy, nó có thể không chính xác khi so sánh tỷ lệ tử vong giữa các quốc gia hoặc khu vực có cấu trúc tuổi khác nhau. Để so sánh chính xác hơn, người ta thường sử dụng tỷ suất chết được điều chỉnh theo tuổi (age-adjusted death rate).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

‘of’: dùng để chỉ tỷ lệ chết *của* một quần thể cụ thể (ví dụ: the crude death rate *of* children under 5). ‘in’: dùng để chỉ tỷ lệ chết thô *ở* một khu vực hoặc quốc gia cụ thể (ví dụ: the crude death rate *in* Vietnam). 'for': dùng để chỉ tỷ lệ chết thô *cho* một năm cụ thể (ví dụ: the crude death rate *for* 2023).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crude death rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)