data protection regulation
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data protection regulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các luật và quy tắc kiểm soát cách các tổ chức sử dụng thông tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
A set of laws and rules that control how personal information is used by organizations.
Ví dụ Thực tế với 'Data protection regulation'
-
"The company must operate under strict data protection regulations."
"Công ty phải hoạt động theo các quy định nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu."
-
"The new data protection regulation will impact businesses of all sizes."
"Quy định bảo vệ dữ liệu mới sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô."
-
"Organizations must be transparent about how they collect and use personal data, according to data protection regulations."
"Các tổ chức phải minh bạch về cách họ thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân, theo quy định bảo vệ dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data protection regulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation, protection
- Adjective: data, protectional, regulatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data protection regulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và công nghệ, liên quan đến việc bảo vệ quyền riêng tư của cá nhân. 'Data protection' nhấn mạnh việc bảo vệ dữ liệu, trong khi 'regulation' chỉ ra rằng có các quy định và luật pháp chính thức điều chỉnh vấn đề này. So với 'data security', 'data protection' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các khía cạnh pháp lý và đạo đức, không chỉ tập trung vào việc bảo vệ dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under data protection regulation' nghĩa là hoạt động theo các quy định về bảo vệ dữ liệu. 'According to data protection regulation' nghĩa là phù hợp với các quy định về bảo vệ dữ liệu. 'In compliance with data protection regulation' nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data protection regulation'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that data protection regulations are crucial for maintaining user privacy.
|
Họ tin rằng các quy định bảo vệ dữ liệu là rất quan trọng để duy trì quyền riêng tư của người dùng. |
| Phủ định |
He doesn't think our data protection regulation is strict enough.
|
Anh ấy không nghĩ rằng quy định bảo vệ dữ liệu của chúng ta đủ nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Does she understand how data protection regulations impact her work?
|
Cô ấy có hiểu các quy định bảo vệ dữ liệu ảnh hưởng đến công việc của cô ấy như thế nào không? |