defense assistance
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defense assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ hoặc viện trợ được cung cấp cho một quốc gia hoặc tổ chức nhằm mục đích tăng cường khả năng phòng thủ của quốc gia hoặc tổ chức đó.
Definition (English Meaning)
Support or aid provided to a country or entity for the purpose of strengthening its defense capabilities.
Ví dụ Thực tế với 'Defense assistance'
-
"The government announced a new package of defense assistance to its allies."
"Chính phủ đã công bố một gói hỗ trợ quốc phòng mới cho các đồng minh của mình."
-
"The US has provided significant defense assistance to Israel over the years."
"Hoa Kỳ đã cung cấp viện trợ quốc phòng đáng kể cho Israel trong những năm qua."
-
"The defense assistance package includes training and equipment."
"Gói hỗ trợ quốc phòng bao gồm đào tạo và trang thiết bị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Defense assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Defense assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'defense assistance' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và quân sự, đề cập đến các chương trình viện trợ của một quốc gia dành cho quốc gia khác để tăng cường khả năng phòng thủ. Sự hỗ trợ này có thể bao gồm cung cấp vũ khí, trang thiết bị, huấn luyện quân sự, hoặc hỗ trợ tài chính. Nó khác với 'humanitarian assistance' (viện trợ nhân đạo) ở mục đích chính của nó, tập trung vào tăng cường sức mạnh quân sự thay vì cứu trợ dân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Defense assistance to [quốc gia/tổ chức]' chỉ rõ đối tượng nhận viện trợ. Ví dụ: 'The US provides defense assistance to Ukraine.' 'Defense assistance for [mục đích]' chỉ rõ mục đích của viện trợ. Ví dụ: 'Defense assistance for border security.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Defense assistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.