(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-essential characteristic
C1

non-essential characteristic

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm không thiết yếu tính chất không quan trọng thuộc tính không then chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential characteristic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất không quan trọng hoặc cần thiết cho bản chất, chức năng hoặc sự tồn tại của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

A feature or quality that is not crucial or necessary for the identity, function, or existence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Non-essential characteristic'

  • "The color of the packaging is a non-essential characteristic of the product."

    "Màu sắc của bao bì là một đặc điểm không quan trọng của sản phẩm."

  • "The specific brand name is a non-essential characteristic for the generic drug."

    "Tên thương hiệu cụ thể là một đặc điểm không quan trọng đối với thuốc gốc."

  • "While the design is aesthetically pleasing, it is a non-essential characteristic."

    "Mặc dù thiết kế có tính thẩm mỹ, nhưng đó là một đặc điểm không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential characteristic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inessential feature(tính năng không cần thiết)
secondary attribute(thuộc tính thứ yếu)
minor trait(đặc điểm nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential characteristic(đặc điểm thiết yếu)
defining feature(đặc điểm định nghĩa)
key attribute(thuộc tính chính)

Từ liên quan (Related Words)

attribute(thuộc tính)
feature(tính năng)
quality(phẩm chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Thống kê/Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Non-essential characteristic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, thống kê, và kỹ thuật để phân biệt giữa các thuộc tính quan trọng và không quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng việc thiếu hoặc thay đổi đặc điểm này sẽ không ảnh hưởng đến bản chất cơ bản của đối tượng được mô tả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential characteristic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)