non-essential characteristic
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential characteristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc phẩm chất không quan trọng hoặc cần thiết cho bản chất, chức năng hoặc sự tồn tại của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
A feature or quality that is not crucial or necessary for the identity, function, or existence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential characteristic'
-
"The color of the packaging is a non-essential characteristic of the product."
"Màu sắc của bao bì là một đặc điểm không quan trọng của sản phẩm."
-
"The specific brand name is a non-essential characteristic for the generic drug."
"Tên thương hiệu cụ thể là một đặc điểm không quan trọng đối với thuốc gốc."
-
"While the design is aesthetically pleasing, it is a non-essential characteristic."
"Mặc dù thiết kế có tính thẩm mỹ, nhưng đó là một đặc điểm không cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential characteristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential characteristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, thống kê, và kỹ thuật để phân biệt giữa các thuộc tính quan trọng và không quan trọng. Nó nhấn mạnh rằng việc thiếu hoặc thay đổi đặc điểm này sẽ không ảnh hưởng đến bản chất cơ bản của đối tượng được mô tả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential characteristic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.