prevention system
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevention system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các biện pháp, quy trình hoặc cơ chế được thiết kế để ngăn chặn một điều gì đó không mong muốn xảy ra.
Definition (English Meaning)
A set of measures, protocols, or mechanisms designed to stop something undesirable from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Prevention system'
-
"The new cybersecurity prevention system is designed to protect the company's data."
"Hệ thống phòng ngừa an ninh mạng mới được thiết kế để bảo vệ dữ liệu của công ty."
-
"The hospital implemented a new infection prevention system to reduce the spread of disease."
"Bệnh viện đã triển khai một hệ thống phòng ngừa nhiễm trùng mới để giảm sự lây lan của bệnh tật."
-
"The country has a comprehensive flood prevention system in place."
"Đất nước có một hệ thống phòng chống lũ lụt toàn diện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevention system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prevention, system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevention system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, trong y học, nó có thể đề cập đến các biện pháp phòng ngừa bệnh tật; trong an ninh, nó có thể đề cập đến các biện pháp ngăn chặn tội phạm hoặc tấn công mạng; trong kỹ thuật, nó có thể liên quan đến các biện pháp phòng ngừa tai nạn hoặc sự cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Prevention system for' thường được dùng khi chỉ mục đích của hệ thống phòng ngừa, ví dụ: 'a prevention system for cyber attacks'. 'Prevention system against' thường được dùng khi chỉ đối tượng mà hệ thống phòng ngừa nhằm vào, ví dụ: 'a prevention system against fraud'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevention system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.