(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensing system
B2

sensing system

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống cảm biến hệ thống dò tìm hệ thống nhận biết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensing system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống được thiết kế để phát hiện, đo lường và phản ứng với các thay đổi vật lý hoặc môi trường.

Definition (English Meaning)

A system designed to detect, measure, and respond to physical or environmental changes.

Ví dụ Thực tế với 'Sensing system'

  • "The building uses a sophisticated sensing system to monitor temperature and humidity."

    "Tòa nhà sử dụng một hệ thống cảm biến phức tạp để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm."

  • "This sensing system can detect even the slightest changes in pressure."

    "Hệ thống cảm biến này có thể phát hiện ngay cả những thay đổi nhỏ nhất về áp suất."

  • "A new sensing system has been developed to monitor air quality in urban areas."

    "Một hệ thống cảm biến mới đã được phát triển để theo dõi chất lượng không khí ở khu vực đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensing system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: system
  • Verb: sense
  • Adjective: sensing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Sensing system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, cơ khí, y sinh, và công nghệ thông tin. Nó bao gồm các cảm biến, bộ xử lý tín hiệu và các thành phần khác để thu thập và phân tích dữ liệu từ môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘in’ được dùng để chỉ lĩnh vực ứng dụng (e.g., 'a sensing system in robotics'). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'a sensing system for temperature control').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensing system'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers had been improving the sensing system for months before the final version was released.
Các kỹ sư đã cải tiến hệ thống cảm biến trong nhiều tháng trước khi phiên bản cuối cùng được phát hành.
Phủ định
They hadn't been sensing the change in temperature accurately before the calibration.
Họ đã không cảm nhận được sự thay đổi nhiệt độ một cách chính xác trước khi hiệu chuẩn.
Nghi vấn
Had the system been sensing any unusual vibrations before the malfunction?
Hệ thống đã cảm nhận bất kỳ rung động bất thường nào trước khi xảy ra sự cố?
(Vị trí vocab_tab4_inline)