sensing system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensing system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống được thiết kế để phát hiện, đo lường và phản ứng với các thay đổi vật lý hoặc môi trường.
Definition (English Meaning)
A system designed to detect, measure, and respond to physical or environmental changes.
Ví dụ Thực tế với 'Sensing system'
-
"The building uses a sophisticated sensing system to monitor temperature and humidity."
"Tòa nhà sử dụng một hệ thống cảm biến phức tạp để theo dõi nhiệt độ và độ ẩm."
-
"This sensing system can detect even the slightest changes in pressure."
"Hệ thống cảm biến này có thể phát hiện ngay cả những thay đổi nhỏ nhất về áp suất."
-
"A new sensing system has been developed to monitor air quality in urban areas."
"Một hệ thống cảm biến mới đã được phát triển để theo dõi chất lượng không khí ở khu vực đô thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensing system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: system
- Verb: sense
- Adjective: sensing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensing system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật điện, cơ khí, y sinh, và công nghệ thông tin. Nó bao gồm các cảm biến, bộ xử lý tín hiệu và các thành phần khác để thu thập và phân tích dữ liệu từ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng để chỉ lĩnh vực ứng dụng (e.g., 'a sensing system in robotics'). 'for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., 'a sensing system for temperature control').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensing system'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers had been improving the sensing system for months before the final version was released.
|
Các kỹ sư đã cải tiến hệ thống cảm biến trong nhiều tháng trước khi phiên bản cuối cùng được phát hành. |
| Phủ định |
They hadn't been sensing the change in temperature accurately before the calibration.
|
Họ đã không cảm nhận được sự thay đổi nhiệt độ một cách chính xác trước khi hiệu chuẩn. |
| Nghi vấn |
Had the system been sensing any unusual vibrations before the malfunction?
|
Hệ thống đã cảm nhận bất kỳ rung động bất thường nào trước khi xảy ra sự cố? |