(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ determined effort
B2

determined effort

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực quyết tâm cố gắng hết mình quyết tâm nỗ lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Determined effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nỗ lực mạnh mẽ và bền bỉ để đạt được điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A strong and persistent attempt to achieve something.

Ví dụ Thực tế với 'Determined effort'

  • "It took a determined effort to finish the project on time."

    "Cần một nỗ lực quyết tâm để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

  • "Despite the challenges, their determined effort paid off."

    "Mặc dù có những khó khăn, nỗ lực quyết tâm của họ đã được đền đáp."

  • "The success of the mission was due to the team's determined effort."

    "Sự thành công của nhiệm vụ là nhờ nỗ lực quyết tâm của cả đội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Determined effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Determined effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự quyết tâm và kiên trì trong việc thực hiện một mục tiêu nào đó. 'Determined effort' thường được sử dụng khi đối mặt với những khó khăn hoặc thử thách. Nó khác với 'simple effort' ở chỗ nó thể hiện một cam kết mạnh mẽ hơn và sự sẵn sàng vượt qua trở ngại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Determined effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)