resolute endeavor
Tính từ (resolute)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute endeavor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiên quyết, quả quyết, cương quyết, có quyết tâm cao.
Definition (English Meaning)
Marked by firm determination; bold and firm; unwavering.
Ví dụ Thực tế với 'Resolute endeavor'
-
"She was resolute in her decision to pursue a career in medicine."
"Cô ấy kiên quyết trong quyết định theo đuổi sự nghiệp y học."
-
"Despite the challenges, they pursued their project with resolute endeavor."
"Bất chấp những thách thức, họ theo đuổi dự án của mình với nỗ lực kiên định."
-
"The company's resolute endeavor to innovate has led to numerous breakthroughs."
"Nỗ lực kiên quyết đổi mới của công ty đã dẫn đến nhiều đột phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute endeavor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: resolute
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Resolute endeavor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'resolute' nhấn mạnh sự kiên định, không dao động trong việc theo đuổi mục tiêu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'determined' và 'persistent'. 'Resolute' thường được dùng để miêu tả người có ý chí mạnh mẽ và không dễ bị lay chuyển bởi khó khăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute endeavor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.