(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ resolute endeavor
C1

resolute endeavor

Tính từ (resolute)

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực kiên định cố gắng quả quyết quyết tâm theo đuổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Resolute endeavor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kiên quyết, quả quyết, cương quyết, có quyết tâm cao.

Definition (English Meaning)

Marked by firm determination; bold and firm; unwavering.

Ví dụ Thực tế với 'Resolute endeavor'

  • "She was resolute in her decision to pursue a career in medicine."

    "Cô ấy kiên quyết trong quyết định theo đuổi sự nghiệp y học."

  • "Despite the challenges, they pursued their project with resolute endeavor."

    "Bất chấp những thách thức, họ theo đuổi dự án của mình với nỗ lực kiên định."

  • "The company's resolute endeavor to innovate has led to numerous breakthroughs."

    "Nỗ lực kiên quyết đổi mới của công ty đã dẫn đến nhiều đột phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Resolute endeavor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

determined(quyết tâm)
persistent(kiên trì)
unwavering(không lay chuyển)
effort(nỗ lực)
attempt(sự cố gắng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

perseverance(sự kiên trì)
dedication(sự cống hiến)
grit(ý chí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Resolute endeavor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'resolute' nhấn mạnh sự kiên định, không dao động trong việc theo đuổi mục tiêu. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'determined' và 'persistent'. 'Resolute' thường được dùng để miêu tả người có ý chí mạnh mẽ và không dễ bị lay chuyển bởi khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Resolute endeavor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)