sandbox environment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sandbox environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một môi trường thử nghiệm cách ly các thay đổi mã chưa được kiểm tra và các thử nghiệm hoàn toàn khỏi môi trường sản xuất hoặc kho lưu trữ, trong bối cảnh phát triển phần mềm bao gồm phát triển Web, trò chơi điện tử và lập trình khác.
Definition (English Meaning)
A testing environment that isolates untested code changes and outright experimentation from the production environment or repository, in the context of software development including Web development, video games and other programming.
Ví dụ Thực tế với 'Sandbox environment'
-
"The developers tested the new feature in a sandbox environment before deploying it to the live server."
"Các nhà phát triển đã kiểm tra tính năng mới trong môi trường sandbox trước khi triển khai nó lên máy chủ trực tiếp."
-
"Using a sandbox environment allows us to safely experiment with new technologies."
"Sử dụng môi trường sandbox cho phép chúng ta thử nghiệm một cách an toàn với các công nghệ mới."
-
"The security team uses a sandbox environment to analyze potentially malicious software."
"Đội bảo mật sử dụng môi trường sandbox để phân tích phần mềm có khả năng độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sandbox environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sandbox environment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sandbox environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'sandbox' mượn hình ảnh một hộp cát, nơi trẻ em có thể xây dựng và thử nghiệm mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu có gì đó sai sót. Trong CNTT, 'sandbox environment' được sử dụng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc triển khai các thay đổi mới hoặc mã chưa được kiểm tra vào hệ thống trực tiếp. Nó cho phép các nhà phát triển kiểm tra và gỡ lỗi mã trong một môi trường an toàn, biệt lập mà không ảnh hưởng đến hệ thống đang hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'Testing in a sandbox environment' - kiểm tra trong một môi trường sandbox. for: 'Suitable for sandbox environment testing' - phù hợp cho việc kiểm tra môi trường sandbox.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sandbox environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.