(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ difficult circumstances
B2

difficult circumstances

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn cảnh khó khăn tình thế khó khăn khó khăn chồng chất trong cơn bĩ cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Difficult circumstances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Difficult" nghĩa là đòi hỏi nhiều nỗ lực hoặc kỹ năng để hoàn thành, đối phó hoặc hiểu. "Circumstances" nghĩa là các sự kiện hoặc điều kiện liên quan đến một sự kiện hoặc hành động.

Definition (English Meaning)

"Difficult" meaning needing much effort or skill to accomplish, deal with, or understand. "Circumstances" meaning facts or conditions connected with or relevant to an event or action.

Ví dụ Thực tế với 'Difficult circumstances'

  • "Many families are living in difficult circumstances due to the economic crisis."

    "Nhiều gia đình đang sống trong hoàn cảnh khó khăn do khủng hoảng kinh tế."

  • "Despite the difficult circumstances, she managed to succeed."

    "Bất chấp hoàn cảnh khó khăn, cô ấy đã xoay sở để thành công."

  • "The company had to make difficult decisions due to the difficult circumstances."

    "Công ty đã phải đưa ra những quyết định khó khăn do hoàn cảnh khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Difficult circumstances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: difficult
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

challenging situation(tình huống đầy thách thức)
adverse conditions(điều kiện bất lợi)
hard times(thời buổi khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

favorable circumstances(hoàn cảnh thuận lợi)
easy situation(tình huống dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Difficult circumstances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "difficult circumstances" dùng để chỉ những tình huống, hoàn cảnh gây ra nhiều thử thách, khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực để vượt qua. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với những từ như "hard times" hoặc "tough situation". "Circumstances" luôn ở dạng số nhiều khi đi với "difficult".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under due to

"In difficult circumstances" chỉ tình huống đang ở trong hoàn cảnh khó khăn. "Under difficult circumstances" tương tự như "in", nhấn mạnh sự chịu đựng, đối mặt. "Due to difficult circumstances" chỉ nguyên nhân gây ra khó khăn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Difficult circumstances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)