digital image processing
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital image processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Việc sử dụng các thuật toán máy tính để thực hiện xử lý ảnh trên các ảnh kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
The use of computer algorithms to perform image processing on digital images.
Ví dụ Thực tế với 'Digital image processing'
-
"Digital image processing is crucial for improving the quality of medical scans."
"Xử lý ảnh kỹ thuật số là rất quan trọng để cải thiện chất lượng của các bản quét y tế."
-
"Advances in digital image processing have revolutionized medical imaging."
"Những tiến bộ trong xử lý ảnh kỹ thuật số đã cách mạng hóa hình ảnh y tế."
-
"This software uses sophisticated digital image processing techniques to remove noise from photos."
"Phần mềm này sử dụng các kỹ thuật xử lý ảnh kỹ thuật số phức tạp để loại bỏ nhiễu khỏi ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital image processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: digital
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital image processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một lĩnh vực chuyên môn trong khoa học máy tính và kỹ thuật điện. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ tăng cường hình ảnh đơn giản đến các thuật toán phức tạp để nhận dạng và phân tích hình ảnh. Thường được sử dụng trong y học (ví dụ: phân tích hình ảnh X-quang), nhiếp ảnh, viễn thám và thị giác máy tính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital image processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.