unfavorable situation
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfavorable situation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng dẫn đến thành công hoặc mang lại lợi thế; bất lợi.
Definition (English Meaning)
Not likely to result in success or bring advantages.
Ví dụ Thực tế với 'Unfavorable situation'
-
"The weather conditions were unfavorable for sailing."
"Điều kiện thời tiết không thuận lợi cho việc đi thuyền."
-
"The business is in an unfavorable situation due to rising costs."
"Doanh nghiệp đang ở trong tình thế bất lợi do chi phí tăng cao."
-
"He found himself in an unfavorable situation with no money and no job."
"Anh ta thấy mình trong một tình huống bất lợi, không tiền bạc, không công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfavorable situation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfavorable
- Adverb: unfavorably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfavorable situation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả điều kiện, hoàn cảnh, hoặc ý kiến. Nhấn mạnh sự không thuận lợi, có thể gây ra khó khăn hoặc kết quả tiêu cực. Khác với 'negative', 'unfavorable' có thể mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn thuần là không thuận lợi chứ không nhất thiết gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unfavorable to' có nghĩa là bất lợi cho ai/cái gì. 'Unfavorable for' cũng mang nghĩa tương tự, nhấn mạnh đến ảnh hưởng tiêu cực đối với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfavorable situation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.