(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dogmatic compliance
C1

dogmatic compliance

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuân thủ một cách giáo điều sự tuân thủ mù quáng tuân thủ cứng nhắc và không phê phán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dogmatic compliance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tuân thủ hoặc vâng lời các quy tắc hoặc mệnh lệnh một cách cứng nhắc, không nghi ngờ và thường mang tính độc đoán, dựa trên một bộ nguyên tắc hoặc niềm tin được coi là không thể tranh cãi.

Definition (English Meaning)

Obedience or adherence to rules or commands in a rigid, unquestioning, and often authoritarian manner, based on a set of principles or beliefs held as incontrovertibly true.

Ví dụ Thực tế với 'Dogmatic compliance'

  • "The company's culture fostered dogmatic compliance, stifling creativity and innovation."

    "Văn hóa của công ty thúc đẩy sự tuân thủ một cách giáo điều, kìm hãm sự sáng tạo và đổi mới."

  • "The regime demanded dogmatic compliance from its citizens."

    "Chế độ yêu cầu sự tuân thủ giáo điều từ công dân của mình."

  • "Such dogmatic compliance can lead to ethical compromises."

    "Sự tuân thủ giáo điều như vậy có thể dẫn đến những thỏa hiệp về mặt đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dogmatic compliance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

blind obedience(sự tuân theo mù quáng)
rigid adherence(sự tuân thủ cứng nhắc)
unquestioning compliance(sự tuân thủ không nghi ngờ)

Trái nghĩa (Antonyms)

critical thinking(tư duy phản biện)
independent judgment(phán xét độc lập)
autonomous action(hành động tự chủ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dogmatic compliance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Dogmatic compliance" mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự tuân thủ mù quáng mà không cần suy xét, phê phán. Nó khác với "strict compliance" (tuân thủ nghiêm ngặt) ở chỗ "strict" chỉ đơn thuần là nhấn mạnh mức độ tuân thủ cao, còn "dogmatic" thêm vào yếu tố tin tưởng tuyệt đối và thiếu linh hoạt. "Compliance" (sự tuân thủ) nói chung có thể mang tính tích cực hoặc trung lập, nhưng khi kết hợp với "dogmatic", nó thường ám chỉ sự áp đặt và thiếu tự do.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

"Dogmatic compliance to" thường đi với một hệ thống quy tắc hoặc một học thuyết. Ví dụ: "Dogmatic compliance to the party line."
"Dogmatic compliance with" thường đi với một hành động hoặc yêu cầu cụ thể. Ví dụ: "Dogmatic compliance with the new regulations."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dogmatic compliance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)