domestic patient
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic patient'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bệnh nhân là người cư trú trong nước nơi dịch vụ chăm sóc y tế được cung cấp, trái ngược với bệnh nhân quốc tế hoặc nước ngoài.
Definition (English Meaning)
A patient who resides within the country where the medical care is being provided, as opposed to an international or foreign patient.
Ví dụ Thực tế với 'Domestic patient'
-
"The hospital has separate procedures for domestic patients and international patients."
"Bệnh viện có các quy trình riêng biệt cho bệnh nhân trong nước và bệnh nhân quốc tế."
-
"We need to prioritize the needs of our domestic patients."
"Chúng ta cần ưu tiên nhu cầu của bệnh nhân trong nước."
-
"The clinic caters to both domestic and international patients."
"Phòng khám phục vụ cả bệnh nhân trong nước và quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic patient'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: patient
- Adjective: domestic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestic patient'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bệnh viện, phòng khám hoặc các cơ sở y tế khác để phân biệt giữa bệnh nhân địa phương và bệnh nhân đến từ nước ngoài. Nó nhấn mạnh nguồn gốc hoặc nơi cư trú của bệnh nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến các quy trình thanh toán, bảo hiểm hoặc liên lạc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic patient'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The domestic patient received excellent care at the local hospital.
|
Bệnh nhân trong nước nhận được sự chăm sóc tuyệt vời tại bệnh viện địa phương. |
| Phủ định |
This hospital does not discriminate against international patients; a domestic patient receives the same level of care.
|
Bệnh viện này không phân biệt đối xử với bệnh nhân quốc tế; một bệnh nhân trong nước nhận được mức độ chăm sóc tương đương. |
| Nghi vấn |
Is the domestic patient eligible for the subsidized treatment program?
|
Bệnh nhân trong nước có đủ điều kiện tham gia chương trình điều trị được trợ cấp không? |