(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domestic relations law
C1

domestic relations law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật về quan hệ gia đình luật hôn nhân và gia đình (mặc dù không hoàn toàn chính xác) luật dân sự liên quan đến các vấn đề gia đình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic relations law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành luật liên quan đến các vấn đề gia đình như ly hôn, quyền nuôi con và cấp dưỡng cho vợ/chồng.

Definition (English Meaning)

The area of law that deals with family matters such as divorce, child custody, and spousal support.

Ví dụ Thực tế với 'Domestic relations law'

  • "Cases involving divorce and child custody fall under the purview of domestic relations law."

    "Các vụ án liên quan đến ly hôn và quyền nuôi con thuộc thẩm quyền của luật về quan hệ gia đình."

  • "The judge specialized in domestic relations law."

    "Vị thẩm phán chuyên về luật quan hệ gia đình."

  • "Domestic relations law is a complex field of legal practice."

    "Luật quan hệ gia đình là một lĩnh vực thực hành pháp lý phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic relations law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

family law(luật gia đình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

divorce(ly hôn)
child custody(quyền nuôi con)
spousal support(cấp dưỡng vợ/chồng)
adoption(nhận con nuôi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Domestic relations law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đặc biệt khi thảo luận về các vụ kiện liên quan đến các vấn đề gia đình. Nó bao hàm một loạt các vấn đề pháp lý phát sinh từ hoặc liên quan đến các mối quan hệ gia đình. Nó khác với 'family law' ở chỗ nó nhấn mạnh hơn vào các vấn đề phát sinh *từ* các mối quan hệ gia đình đã tồn tại (ví dụ: ly hôn) chứ không chỉ đơn thuần là *ảnh hưởng* đến gia đình (ví dụ: luật thừa kế).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under within

Under (trong khuôn khổ của luật này), within (trong phạm vi của luật này)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic relations law'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)