(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic region
B2

economic region

noun

Nghĩa tiếng Việt

vùng kinh tế khu vực kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic region'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực địa lý được đặc trưng bởi các hoạt động kinh tế, tài nguyên hoặc mức độ phát triển cụ thể.

Definition (English Meaning)

A geographical area characterized by specific economic activities, resources, or development levels.

Ví dụ Thực tế với 'Economic region'

  • "The Yangtze River Delta is a significant economic region in China."

    "Đồng bằng sông Dương Tử là một vùng kinh tế quan trọng ở Trung Quốc."

  • "The government is investing in infrastructure in the northern economic region."

    "Chính phủ đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở vùng kinh tế phía bắc."

  • "The economic region is known for its agricultural production."

    "Vùng kinh tế này nổi tiếng về sản xuất nông nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic region'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: economic region
  • Adjective: economic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

economic zone(khu kinh tế)
trade area(khu vực thương mại)
market region(vùng thị trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic region'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, chính sách phát triển vùng, và các nghiên cứu về địa lý kinh tế. Nó nhấn mạnh sự liên kết về mặt kinh tế giữa các khu vực nhỏ hơn tạo nên một vùng lớn hơn. Khác với 'geographic region' (khu vực địa lý), 'economic region' tập trung vào các hoạt động kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

- 'in an economic region': chỉ vị trí bên trong khu vực kinh tế đó.
- 'of an economic region': mô tả đặc điểm, thuộc tính của khu vực kinh tế đó.
- 'within an economic region': tương tự 'in an economic region', nhấn mạnh vị trí bên trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic region'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)