(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ economic sector
B2

economic sector

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực kinh tế lĩnh vực kinh tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic sector'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận của nền kinh tế, nơi các doanh nghiệp được nhóm lại theo các hoạt động kinh doanh mà họ tham gia. Các lĩnh vực phổ biến bao gồm khu vực sơ cấp (khai thác nguyên liệu thô), khu vực thứ cấp (sản xuất), khu vực thứ ba (dịch vụ) và khu vực thứ tư (các hoạt động dựa trên kiến thức).

Definition (English Meaning)

A segment of the economy in which businesses are grouped according to the business activities in which they engage. Common sectors include the primary sector (extraction of raw materials), the secondary sector (manufacturing), the tertiary sector (services), and the quaternary sector (knowledge-based activities).

Ví dụ Thực tế với 'Economic sector'

  • "The tourism sector has been severely affected by the pandemic."

    "Khu vực du lịch đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch."

  • "The government is investing heavily in the renewable energy sector."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào lĩnh vực năng lượng tái tạo."

  • "The financial sector plays a crucial role in the country's economy."

    "Khu vực tài chính đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Economic sector'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

industry(ngành công nghiệp)
economic activity(hoạt động kinh tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

primary sector(khu vực sơ cấp)
secondary sector(khu vực thứ cấp)
tertiary sector(khu vực thứ ba)
quaternary sector(khu vực thứ tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Economic sector'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân tích và so sánh hiệu suất của các phần khác nhau của nền kinh tế. Nó giúp xác định các lĩnh vực đang phát triển, suy yếu hoặc cần đầu tư. Sự phân chia thành các khu vực khác nhau giúp chính phủ và các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định phù hợp để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc sự tham gia trong một khu vực kinh tế cụ thể. Ví dụ: 'The company operates in the manufacturing sector.' ('Công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất.') 'Of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc một phần của khu vực kinh tế. Ví dụ: 'The share of the agricultural sector in the GDP is decreasing.' ('Tỷ trọng của khu vực nông nghiệp trong GDP đang giảm.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic sector'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)