editorial photography
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Editorial photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiếp ảnh được sử dụng để minh họa các câu chuyện hoặc bài viết trong các ấn phẩm, chứ không phải cho các mục đích thương mại như quảng cáo.
Definition (English Meaning)
Photography that is used to illustrate stories or articles in publications, rather than for commercial purposes such as advertising.
Ví dụ Thực tế với 'Editorial photography'
-
"The magazine features stunning editorial photography that complements the articles."
"Tạp chí này có những bức ảnh biên tập tuyệt đẹp, bổ sung cho các bài viết."
-
"Her editorial photography captured the essence of the refugee crisis."
"Những bức ảnh biên tập của cô đã nắm bắt được bản chất của cuộc khủng hoảng người tị nạn."
-
"The photographer is known for his impactful editorial photography in National Geographic."
"Nhiếp ảnh gia này nổi tiếng với những bức ảnh biên tập đầy ấn tượng trên National Geographic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Editorial photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Editorial photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Editorial photography tập trung vào việc kể chuyện và cung cấp bối cảnh trực quan cho nội dung văn bản. Nó mang tính báo chí hơn là quảng cáo và thường xuất hiện trong các tạp chí, báo, và các trang web tin tức. Khác với commercial photography tập trung vào bán sản phẩm, editorial photography tập trung vào truyền tải thông điệp và thể hiện tính nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Editorial photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.