educational success
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational success'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đạt được các mục tiêu giáo dục mong muốn; sự đạt được một trình độ học vấn cao.
Definition (English Meaning)
The achievement of desired educational goals; the attainment of a high level of academic performance.
Ví dụ Thực tế với 'Educational success'
-
"Hard work is key to educational success."
"Sự chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công trong học tập."
-
"The school aims to promote educational success for all its students."
"Nhà trường hướng đến việc thúc đẩy thành công trong học tập cho tất cả học sinh của mình."
-
"Factors influencing educational success include parental involvement and quality teaching."
"Các yếu tố ảnh hưởng đến thành công trong học tập bao gồm sự tham gia của phụ huynh và chất lượng giảng dạy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educational success'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educational success'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh vào việc đạt được thành tích tốt trong học tập và có thể bao gồm việc hoàn thành chương trình học, đạt điểm cao, và phát triển các kỹ năng và kiến thức cần thiết. 'Success' ở đây không chỉ đơn thuần là 'thành công' mà còn bao hàm ý nghĩa về sự phát triển toàn diện và đạt được những mục tiêu cụ thể trong lĩnh vực giáo dục. Khác với 'academic achievement' (thành tích học tập), 'educational success' có thể bao gồm cả các khía cạnh phi học thuật như kỹ năng mềm, sự tự tin và khả năng thích nghi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational success'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Everyone desires educational success for their children.
|
Mọi người đều mong muốn thành công trong học tập cho con cái của họ. |
| Phủ định |
No one can guarantee educational success without hard work.
|
Không ai có thể đảm bảo thành công trong học tập mà không cần sự chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Does anyone doubt that their educational success depends on their own efforts?
|
Có ai nghi ngờ rằng thành công trong học tập của họ phụ thuộc vào nỗ lực của chính họ không? |