(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ effective functioning
C1

effective functioning

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động hiệu quả vận hành hiệu quả chức năng hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective functioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được kết quả mong muốn hoặc dự định; có hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Producing the intended or desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Effective functioning'

  • "The new policy has been very effective in reducing crime."

    "Chính sách mới đã rất hiệu quả trong việc giảm tội phạm."

  • "The effective functioning of the government is crucial for the stability of the country."

    "Sự hoạt động hiệu quả của chính phủ là rất quan trọng đối với sự ổn định của đất nước."

  • "Regular exercise is essential for the effective functioning of the body."

    "Tập thể dục thường xuyên là cần thiết cho sự hoạt động hiệu quả của cơ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Effective functioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: functioning
  • Adjective: effective
  • Adverb: effectively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

operative(có hiệu lực, đang hoạt động)
efficient(hiệu quả (về chi phí, thời gian))
successful(thành công)

Trái nghĩa (Antonyms)

ineffective(không hiệu quả)
malfunctioning(hoạt động không bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

performance(hiệu suất)
operation(hoạt động)
mechanism(cơ chế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Effective functioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'effective' nhấn mạnh vào khả năng tạo ra kết quả mong muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, chính sách hoặc hệ thống mang lại hiệu quả cao. Khác với 'efficient' (hiệu quả về mặt chi phí/thời gian), 'effective' tập trung vào việc đạt được mục tiêu, dù có thể tốn kém hơn về nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at for

'effective in' (có hiệu quả trong việc gì đó), 'effective at' (có hiệu quả ở một lĩnh vực cụ thể), 'effective for' (có hiệu quả cho mục đích gì). Ví dụ: 'This medicine is effective in treating the disease.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective functioning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)