effective functioning
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Effective functioning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được kết quả mong muốn hoặc dự định; có hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Producing the intended or desired result.
Ví dụ Thực tế với 'Effective functioning'
-
"The new policy has been very effective in reducing crime."
"Chính sách mới đã rất hiệu quả trong việc giảm tội phạm."
-
"The effective functioning of the government is crucial for the stability of the country."
"Sự hoạt động hiệu quả của chính phủ là rất quan trọng đối với sự ổn định của đất nước."
-
"Regular exercise is essential for the effective functioning of the body."
"Tập thể dục thường xuyên là cần thiết cho sự hoạt động hiệu quả của cơ thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Effective functioning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: functioning
- Adjective: effective
- Adverb: effectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Effective functioning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'effective' nhấn mạnh vào khả năng tạo ra kết quả mong muốn. Nó thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, chính sách hoặc hệ thống mang lại hiệu quả cao. Khác với 'efficient' (hiệu quả về mặt chi phí/thời gian), 'effective' tập trung vào việc đạt được mục tiêu, dù có thể tốn kém hơn về nguồn lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'effective in' (có hiệu quả trong việc gì đó), 'effective at' (có hiệu quả ở một lĩnh vực cụ thể), 'effective for' (có hiệu quả cho mục đích gì). Ví dụ: 'This medicine is effective in treating the disease.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Effective functioning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.