egregious crime
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egregious crime'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ tồi tệ, gây sốc; quá đáng, trắng trợn.
Definition (English Meaning)
Outstandingly bad; shocking.
Ví dụ Thực tế với 'Egregious crime'
-
"It was an egregious error of judgment."
"Đó là một sai lầm nghiêm trọng trong việc đánh giá."
-
"The data contained an egregious number of errors."
"Dữ liệu chứa một số lượng lỗi quá lớn."
-
"That was an egregious display of bad manners."
"Đó là một sự thể hiện thái độ tồi tệ một cách trắng trợn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Egregious crime'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: egregious
- Adverb: egregiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Egregious crime'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "egregious" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, thái quá của một hành động, lỗi lầm hoặc sai sót nào đó. Nó mang tính chất phê phán mạnh mẽ. Khác với "bad" hay "terrible" chỉ mức độ xấu thông thường, "egregious" ám chỉ sự vượt quá giới hạn chấp nhận được, gây phẫn nộ hoặc bất bình. Cần phân biệt với 'flagrant' (trắng trợn) - nhấn mạnh sự công khai, không che đậy; 'heinous' (ghê tởm) - nhấn mạnh tính độc ác, tàn bạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Egregious crime'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.