(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ egregious crime
C1

egregious crime

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tội ác tày trời sai lầm nghiêm trọng sự vi phạm trắng trợn hành vi quá đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Egregious crime'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ tồi tệ, gây sốc; quá đáng, trắng trợn.

Definition (English Meaning)

Outstandingly bad; shocking.

Ví dụ Thực tế với 'Egregious crime'

  • "It was an egregious error of judgment."

    "Đó là một sai lầm nghiêm trọng trong việc đánh giá."

  • "The data contained an egregious number of errors."

    "Dữ liệu chứa một số lượng lỗi quá lớn."

  • "That was an egregious display of bad manners."

    "Đó là một sự thể hiện thái độ tồi tệ một cách trắng trợn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Egregious crime'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

minor(nhỏ, không đáng kể)
trivial(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Egregious crime'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "egregious" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, thái quá của một hành động, lỗi lầm hoặc sai sót nào đó. Nó mang tính chất phê phán mạnh mẽ. Khác với "bad" hay "terrible" chỉ mức độ xấu thông thường, "egregious" ám chỉ sự vượt quá giới hạn chấp nhận được, gây phẫn nộ hoặc bất bình. Cần phân biệt với 'flagrant' (trắng trợn) - nhấn mạnh sự công khai, không che đậy; 'heinous' (ghê tởm) - nhấn mạnh tính độc ác, tàn bạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Egregious crime'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)