(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elite opinion
C1

elite opinion

noun

Nghĩa tiếng Việt

ý kiến giới thượng lưu quan điểm của tầng lớp tinh hoa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elite opinion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những niềm tin, thái độ và quan điểm được nắm giữ bởi một nhóm nhỏ, có đặc quyền và có ảnh hưởng trong xã hội.

Definition (English Meaning)

The beliefs, attitudes, and perspectives held by a small, privileged, and influential group of people within a society.

Ví dụ Thực tế với 'Elite opinion'

  • "The politician dismissed the criticism as mere 'elite opinion,' disconnected from the concerns of ordinary people."

    "Nhà chính trị bác bỏ những lời chỉ trích và cho rằng đó chỉ là 'ý kiến của giới thượng lưu', không liên quan đến những lo ngại của người dân thường."

  • "Elite opinion often influences policy decisions, even if it doesn't reflect the views of the majority."

    "Ý kiến của giới thượng lưu thường ảnh hưởng đến các quyết định chính sách, ngay cả khi nó không phản ánh quan điểm của đa số."

  • "The debate over the tax cuts highlighted the gap between elite opinion and the needs of working families."

    "Cuộc tranh luận về việc cắt giảm thuế đã làm nổi bật khoảng cách giữa ý kiến của giới thượng lưu và nhu cầu của các gia đình lao động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elite opinion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elite, opinion
  • Adjective: elite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

popular opinion(ý kiến phổ biến)
public sentiment(tình cảm công chúng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Elite opinion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích hoặc phê phán những quan điểm không đại diện cho ý kiến của đa số, mà chỉ phản ánh lợi ích của tầng lớp thượng lưu. Nó hàm ý rằng những quan điểm này có thể tách rời khỏi thực tế hoặc nhu cầu của phần lớn dân chúng. 'Elite' nhấn mạnh sự độc quyền và vị thế đặc biệt, trong khi 'opinion' ám chỉ một quan điểm chủ quan, không nhất thiết dựa trên bằng chứng khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

‘on’ thường được dùng để chỉ chủ đề mà ý kiến đó liên quan đến (ví dụ: elite opinion on climate change). ‘about’ cũng tương tự, có thể thay thế ‘on’ trong nhiều trường hợp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elite opinion'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government listens only to elite opinion, they will likely implement policies that benefit the wealthy.
Nếu chính phủ chỉ lắng nghe ý kiến của giới tinh hoa, họ có thể sẽ thực hiện các chính sách có lợi cho người giàu.
Phủ định
If we don't challenge elite opinion, we may not see real social progress.
Nếu chúng ta không thách thức ý kiến của giới tinh hoa, chúng ta có thể không thấy sự tiến bộ xã hội thực sự.
Nghi vấn
Will the media accurately represent the issues if they only reflect elite opinion?
Liệu giới truyền thông có thể trình bày chính xác các vấn đề nếu họ chỉ phản ánh ý kiến của giới tinh hoa?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The elite opinion clearly favors this policy, doesn't it?
Ý kiến của giới tinh hoa rõ ràng ủng hộ chính sách này, phải không?
Phủ định
Elite opinion isn't always right, is it?
Ý kiến của giới tinh hoa không phải lúc nào cũng đúng, phải không?
Nghi vấn
They don't value elite opinion, do they?
Họ không coi trọng ý kiến của giới tinh hoa, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)