emotional attraction
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional attraction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác bị thu hút bởi ai đó do tính cách, giá trị hoặc sự kết nối cảm xúc của họ.
Definition (English Meaning)
The feeling of being drawn to someone due to their personality, values, or emotional connection.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional attraction'
-
"Emotional attraction is often a stronger foundation for a long-term relationship than physical attraction alone."
"Sự thu hút cảm xúc thường là nền tảng vững chắc hơn cho một mối quan hệ lâu dài so với chỉ sự thu hút thể chất."
-
"They felt an immediate emotional attraction to each other."
"Họ cảm thấy một sự thu hút cảm xúc ngay lập tức đối với nhau."
-
"Building emotional attraction requires vulnerability and open communication."
"Xây dựng sự thu hút cảm xúc đòi hỏi sự dễ bị tổn thương và giao tiếp cởi mở."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional attraction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: attraction
- Adjective: emotional
- Adverb: emotionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional attraction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khác với physical attraction (sự thu hút thể chất), emotional attraction nhấn mạnh sự kết nối tinh thần và cảm xúc giữa hai người. Nó bao gồm sự đồng điệu trong cảm xúc, sự thấu hiểu và khả năng chia sẻ những suy nghĩ, cảm xúc sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Attraction to': Sự thu hút hướng đến một đối tượng cụ thể. 'Attraction towards': Tương tự như 'to', nhưng có thể diễn tả một khuynh hướng hoặc sự quan tâm chung hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional attraction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.