(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotional connection
B2

emotional connection

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kết nối cảm xúc mối liên hệ tình cảm sự gắn kết về mặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional connection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái tâm lý nơi hai hoặc nhiều người cảm thấy gắn kết với nhau, thường thông qua những trải nghiệm chung, sự đồng cảm và thấu hiểu.

Definition (English Meaning)

A psychological state where two or more people feel bonded to each other, typically through shared experiences, empathy, and understanding.

Ví dụ Thực tế với 'Emotional connection'

  • "They formed an emotional connection through their shared love of music."

    "Họ đã hình thành một kết nối cảm xúc thông qua tình yêu âm nhạc chung của họ."

  • "The movie explored the emotional connection between a mother and her son."

    "Bộ phim khám phá sự kết nối cảm xúc giữa một người mẹ và con trai cô."

  • "Building an emotional connection with your customers is key to long-term success."

    "Xây dựng kết nối cảm xúc với khách hàng là chìa khóa cho thành công lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional connection'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

distance(sự xa cách)
estrangement(sự ghẻ lạnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Các mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Emotional connection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ sâu sắc và ý nghĩa giữa các cá nhân. Nó nhấn mạnh khía cạnh cảm xúc của mối quan hệ, vượt xa sự tương tác hời hợt. So với 'physical connection' (kết nối thể xác), 'emotional connection' tập trung vào cảm xúc và sự thấu hiểu. Nó cũng khác với 'professional connection' (kết nối chuyên nghiệp), vốn dựa trên mục tiêu và lợi ích nghề nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with between

'with' được dùng để chỉ sự kết nối cảm xúc với một người cụ thể (e.g., 'an emotional connection with his mother'). 'between' được dùng để chỉ sự kết nối cảm xúc giữa hai hoặc nhiều người (e.g., 'the emotional connection between the siblings').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional connection'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They developed a strong emotional connection after sharing their personal stories.
Họ đã phát triển một kết nối cảm xúc mạnh mẽ sau khi chia sẻ những câu chuyện cá nhân của mình.
Phủ định
He didn't feel any emotional connection with her, despite their long history.
Anh ấy không cảm thấy bất kỳ kết nối cảm xúc nào với cô ấy, mặc dù họ đã có một lịch sử lâu dài.
Nghi vấn
Do you think we can build an emotional connection with them through this project?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta có thể xây dựng một kết nối cảm xúc với họ thông qua dự án này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)