(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mental toughness
C1

mental toughness

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự kiên cường tinh thần sức mạnh tinh thần bản lĩnh ý chí kiên cường tinh thần thép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental toughness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giữ vững quyết tâm và tập trung, đặc biệt trong những tình huống khó khăn; khả năng phục hồi khi đối mặt với nghịch cảnh.

Definition (English Meaning)

The ability to remain determined and focused, especially during difficult situations; resilience in the face of adversity.

Ví dụ Thực tế với 'Mental toughness'

  • "Developing mental toughness is essential for success in high-pressure environments."

    "Phát triển sự kiên cường tinh thần là điều cần thiết để thành công trong môi trường áp lực cao."

  • "Her mental toughness allowed her to finish the marathon despite the pain."

    "Sự kiên cường tinh thần của cô ấy cho phép cô ấy hoàn thành cuộc thi marathon mặc dù đau đớn."

  • "Entrepreneurs need mental toughness to navigate the challenges of starting a business."

    "Các doanh nhân cần sự kiên cường tinh thần để vượt qua những thách thức khi khởi nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mental toughness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: toughness
  • Adjective: mental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resilience(khả năng phục hồi)
grit(bản lĩnh)
determination(quyết tâm)
fortitude(sức chịu đựng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thể thao Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mental toughness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mental toughness không chỉ đơn thuần là sự kiên trì, mà còn bao gồm khả năng kiểm soát cảm xúc, duy trì sự tự tin và thích nghi với những thay đổi. Nó vượt ra ngoài sự bền bỉ về thể chất, tập trung vào sức mạnh tinh thần và ý chí để vượt qua thử thách. Khác với 'resilience' (khả năng phục hồi), 'mental toughness' nhấn mạnh vào việc chủ động đối mặt và vượt qua khó khăn, thay vì chỉ đơn thuần là phục hồi sau đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for to

+
- in: Mô tả vai trò của mental toughness trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "Mental toughness in sports is crucial.")
- for: Chỉ mục đích của mental toughness (ví dụ: "Training for mental toughness helps you overcome challenges.")
- to: Thể hiện việc sử dụng mental toughness để đạt được điều gì đó (ví dụ: "He used mental toughness to succeed.")

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental toughness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)