emotionally unstable personality disorder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionally unstable personality disorder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự bất ổn đáng kể trong tâm trạng, các mối quan hệ giữa các cá nhân, hình ảnh bản thân và hành vi.
Definition (English Meaning)
A mental health condition characterized by significant instability in mood, interpersonal relationships, self-image, and behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Emotionally unstable personality disorder'
-
"Emotionally unstable personality disorder can significantly impact a person's life and relationships."
"Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống và các mối quan hệ của một người."
-
"Therapy can be an effective treatment for emotionally unstable personality disorder."
"Liệu pháp tâm lý có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định."
-
"People with emotionally unstable personality disorder often experience intense emotions."
"Những người mắc chứng rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định thường trải qua những cảm xúc mãnh liệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionally unstable personality disorder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disorder
- Adjective: emotionally unstable
- Adverb: emotionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotionally unstable personality disorder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định là một loại rối loạn nhân cách, thường được chia thành hai loại phụ: loại bốc đồng (impulsive type) và loại ranh giới (borderline type). Loại bốc đồng đặc trưng bởi hành động bốc đồng và thiếu suy nghĩ trước khi hành động, trong khi loại ranh giới có sự bất ổn cảm xúc mạnh mẽ, sợ bị bỏ rơi và xu hướng tự làm hại bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"With" thường được sử dụng để chỉ những triệu chứng hoặc hành vi liên quan đến rối loạn. Ví dụ: "He was diagnosed with emotionally unstable personality disorder." (Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionally unstable personality disorder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.