(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emotionally unstable personality disorder
C1

emotionally unstable personality disorder

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định rối loạn nhân cách kịch tính rối loạn nhân cách ranh giới (khi nói về loại ranh giới)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotionally unstable personality disorder'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình trạng sức khỏe tâm thần đặc trưng bởi sự bất ổn đáng kể trong tâm trạng, các mối quan hệ giữa các cá nhân, hình ảnh bản thân và hành vi.

Definition (English Meaning)

A mental health condition characterized by significant instability in mood, interpersonal relationships, self-image, and behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Emotionally unstable personality disorder'

  • "Emotionally unstable personality disorder can significantly impact a person's life and relationships."

    "Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống và các mối quan hệ của một người."

  • "Therapy can be an effective treatment for emotionally unstable personality disorder."

    "Liệu pháp tâm lý có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định."

  • "People with emotionally unstable personality disorder often experience intense emotions."

    "Những người mắc chứng rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định thường trải qua những cảm xúc mãnh liệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emotionally unstable personality disorder'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disorder
  • Adjective: emotionally unstable
  • Adverb: emotionally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

borderline personality disorder (BPD)(Rối loạn nhân cách ranh giới (BPD))
emotional dysregulation(Rối loạn điều hòa cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable personality(Tính cách ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

mental health(Sức khỏe tâm thần)
mood swings(Thay đổi tâm trạng thất thường)
impulsivity(Tính bốc đồng)
self-harm(Tự làm hại bản thân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học (Tâm thần học)

Ghi chú Cách dùng 'Emotionally unstable personality disorder'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định là một loại rối loạn nhân cách, thường được chia thành hai loại phụ: loại bốc đồng (impulsive type) và loại ranh giới (borderline type). Loại bốc đồng đặc trưng bởi hành động bốc đồng và thiếu suy nghĩ trước khi hành động, trong khi loại ranh giới có sự bất ổn cảm xúc mạnh mẽ, sợ bị bỏ rơi và xu hướng tự làm hại bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"With" thường được sử dụng để chỉ những triệu chứng hoặc hành vi liên quan đến rối loạn. Ví dụ: "He was diagnosed with emotionally unstable personality disorder." (Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách cảm xúc không ổn định.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotionally unstable personality disorder'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)