(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employment insurance
B2

employment insurance

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bảo hiểm thất nghiệp trợ cấp thất nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employment insurance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chương trình của chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính tạm thời cho những người lao động thất nghiệp đáp ứng các yêu cầu đủ điều kiện nhất định.

Definition (English Meaning)

A government program that provides temporary financial assistance to unemployed workers who meet certain eligibility requirements.

Ví dụ Thực tế với 'Employment insurance'

  • "She received employment insurance after being laid off from her job."

    "Cô ấy nhận được bảo hiểm thất nghiệp sau khi bị sa thải khỏi công việc."

  • "The government is considering changes to employment insurance regulations."

    "Chính phủ đang xem xét những thay đổi đối với các quy định về bảo hiểm thất nghiệp."

  • "To qualify for employment insurance, you must meet certain criteria."

    "Để đủ điều kiện nhận bảo hiểm thất nghiệp, bạn phải đáp ứng một số tiêu chí nhất định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employment insurance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employment insurance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unemployment insurance(bảo hiểm thất nghiệp)
unemployment benefits(trợ cấp thất nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Employment insurance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Employment insurance (EI) là một chương trình bảo hiểm xã hội, không phải trợ cấp xã hội (welfare). Nó dành cho những người đã từng làm việc và đóng góp vào hệ thống, khác với welfare dành cho những người có nhu cầu tài chính bất kể lịch sử làm việc. Các thuật ngữ liên quan có thể bao gồm 'unemployment benefits' (trợ cấp thất nghiệp) và 'jobseeker's allowance' (trợ cấp tìm việc), mặc dù 'jobseeker's allowance' có thể mang ý nghĩa rộng hơn và bao gồm cả những người chưa từng làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

* **for:** Chỉ mục đích, lý do hưởng bảo hiểm thất nghiệp. Ví dụ: 'He is applying for employment insurance.' (Anh ấy đang nộp đơn xin bảo hiểm thất nghiệp). * **against:** Chỉ rủi ro thất nghiệp mà bảo hiểm này bảo vệ. Ví dụ: 'Employment insurance protects workers against job loss.' (Bảo hiểm thất nghiệp bảo vệ người lao động khỏi mất việc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employment insurance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)