(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enlarges
B1

enlarges

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mở rộng phóng to làm lớn hơn tăng kích thước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enlarges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng thức ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn của enlarge: Làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn; tăng kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Definition (English Meaning)

Third-person singular simple present indicative form of enlarge: To make or become larger or bigger; to increase in size, quantity, or degree.

Ví dụ Thực tế với 'Enlarges'

  • "The photographer enlarges the picture to show more detail."

    "Nhiếp ảnh gia phóng to bức ảnh để thấy rõ chi tiết hơn."

  • "The company enlarges its business to other areas."

    "Công ty mở rộng hoạt động kinh doanh sang các lĩnh vực khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enlarges'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Enlarges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Enlarge thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự thay đổi về kích thước. Có thể dùng cho cả nghĩa đen (vật lý) lẫn nghĩa bóng (mức độ, tầm quan trọng). So với 'increase', 'enlarge' thường liên quan đến kích thước vật lý rõ ràng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'enlarge on/upon' thường được dùng khi muốn nói về việc mở rộng, đi sâu vào một chủ đề, ý tưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enlarges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)